Nguyên âm đôi: iê/yê
Từ = phụ âm đầu + iê + nguyên âm/phụ âm cuối
(Mot = consonne initiale + iê +voyelle ou consonne finale)
Tiền (argent), kiên cố (solide), biệt thự (villa), cạn kiệt (épuisé), cái liềm (faucille), rau diếp (laitue), cái chiêng (le gong), cá diếc (carpe), đà điểu (autruche)
Từ = yê + âm cuối (Mot = yê + consonne finale)
Yên lành (paisible), yên tĩnh (calme)
Từ = phụ âm đầu + âm đệm (u) + yê + phụ âm cuối (Mot =cons.initiale +semi-voyelle (u) + yê + cons.finale)
vành khuyên, đàn nguyệt (cithare)
Nguyên âm đôi: ia/ya
(diphtongue: ia/ya)
Từ = phụ âm đầu + ia
(Mot = consonne initiale + ia)
Cây mía (canne à sucre), tía tô (périlla), đĩa (assiette)
Từ = phụ âm đầu + âm đệm (u) + ya
(Mot = consonne initiale + semi-voyelle (u) + ya)
Về khuya (il fait tard)
Nguyên âm đôi: uô/ua
(Diphtongue: uô/ua)
Từ = phụ âm đầu + uô + phụ âm cuối
(Mot = consonne initiale + uô + consonne finale)
Chuồn chuồn (libelulle), bánh cuốn (ravioli), chuột nhắt (souris), con cuốc (foulque), buồng chuối (tige de banane)
Từ = phụ âm đầu + ua
(Mot = consonne initiale + ua )
Con cua (crabe) , con rùa (tortue), cái đũa (baguette)
Nguyên âm đôi: ươ/ưa
(Diphtongue: ươ /ưa)
Từ = phụ âm đầu + ươ + phụ âm cuối)
(Mot = consonne initiale + ươ + consonne finale)
Con lươn (anguille), con vượn (gibbon), cầu trượt (tobogan), con bướm (papillon), quả mướp (courgette), hoa hướng dương (fleur de tournesol), quả bưởi (pamplemousse), con hươu (cerf)
Từ = ươ + nguyên âm cuối
(Mot = ươ + consonne finale)
đười ươi (gorille), con người (homme)
Từ = âm đầu + ưa
(Mot = consonne initiale + ưa)
Cây dừa (cocotier), dưa chuột (concombre), con ngựa (cheval), con lừa (âne)